--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngờ vực
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngờ vực
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngờ vực
+
Suspect, doubt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngờ vực"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngờ vực"
:
nghỉ việc
ngờ vực
Lượt xem: 651
Từ vừa tra
+
ngờ vực
:
Suspect, doubt
+
alleviated
:
được làm cho nhẹ bớt, dịu bớt, làm khuây khỏa (nỗi buồn khổ, sự đau đớn)